Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
хвалебный
-хвалебный- хвал́ебн|ый прил.- khen ngợi, ngợi khen, ca ngợi, ca tụng, tán dương|= ~ая рец́ензия bài nhận xét khen ngợi|= ~ая п́есня bài hát ca ngợi
* Từ tham khảo/words other:
-
хваленый
-
хвалить
-
хвалиться
-
хвастать
-
хвастаться
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
хвалебный
* Từ tham khảo/words other:
- хваленый
- хвалить
- хвалиться
- хвастать
- хвастаться