Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
хаять
-хаять- х́аять несов. 6b‚(В) разг.- gièm pha, sàm báng, chê bai, pjỉ báng, bôi nhọ; (бранить) chửi rủa, chửi, rủa
* Từ tham khảo/words other:
-
хвала
-
хвалебный
-
хваленый
-
хвалить
-
хвалиться
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
хаять
* Từ tham khảo/words other:
- хвала
- хвалебный
- хваленый
- хвалить
- хвалиться