Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
хата
-хата- х́ата ж. 1a- [ngôi] nhà, nhà nông dân (ở U-cren)|-|= мо́я ~ с кр́аю = đèn nhà ai nhà ấy rạng
* Từ tham khảo/words other:
-
хаять
-
хвала
-
хвалебный
-
хваленый
-
хвалить
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
хата
* Từ tham khảo/words other:
- хаять
- хвала
- хвалебный
- хваленый
- хвалить