Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
памфлетист
-памфлетист- памфлет́ист м. 1a- người viết văn đả kích (công kích), người viết pằmlê
* Từ tham khảo/words other:
-
памятка
-
памятник
-
памятный
-
память
-
памяться
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
памфлетист
* Từ tham khảo/words other:
- памятка
- памятник
- памятный
- память
- памяться