памятный | -памятный- п́амятн|ый прил.- (незабываемый) đáng nhớ, đáng ghi nhớ, đáng tưởng nhớ, không thể nào quên|= ~ день một ngay đáng nhớ, một ngày không thể nào quên|- (служащий для напоминания) để ghi nhớ|= ~ая кн́ижка [cuốn, quyển] sổ tay|= ~ая зап́иска bị vong lục, giác thư|- (в память чего-л.) [để] kỷ niệm|= ~ под́арок quà kỷ niệm|= ~ые нагр́уные зн́аки huy hiệu kỷ niệm|= ~ая мед́аль kỷ niệm chương, huy chương kỷ niệm |
* Từ tham khảo/words other:
- память
- памяться
- пан
- панама
- панамериканский