Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
панамериканский
-панамериканский- панамериќанский прил.- [thuộc về] toàn Mỹ châu, liên Mỹ
* Từ tham khảo/words other:
-
панацея
-
панель
-
панибраство
-
панибратский
-
паника
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
панамериканский
* Từ tham khảo/words other:
- панацея
- панель
- панибраство
- панибратский
- паника