Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
памяться
-памяться- пам́яться сов. 14b- (измяться) [bị] nhàu, nhàu nát, nhàu nhàu; перен. [trở nên] bơ phờ, phờ phạc, ủ rũ, rũ rượi|- перен. разг. (поколебаться) ngập ngừng, do dự, lúng túng
* Từ tham khảo/words other:
-
пан
-
панама
-
панамериканский
-
панацея
-
панель
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
памяться
* Từ tham khảo/words other:
- пан
- панама
- панамериканский
- панацея
- панель