памятник | -памятник- п́амятник м. 3a- (монумент) đài kỷ niệm, bia kỷ niệm; (статуя) tương kỷ niệm|= ~ П́ушкину đài kỷ niệm Pu-skin|- (на кладбище) mộ chí, mộ bi, bia|- (произведение культуры прошлого) công trình bất hủ, di tích văn hóa|= литерат́урный ~ công trình bất hủ về văn học|= ~и старин́ы những di tích văn hóa cổ xưa |
* Từ tham khảo/words other:
- памятный
- память
- памяться
- пан
- панама