Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
памятка
-памятка- п́амятка ж. 3*a- bản ghi nhớ, bản lược ký, bẳn bị vong; (свод правил) bản quy tắc; (книжка) sổ tay [ghi nhớ], [sách] cẩm nang
* Từ tham khảo/words other:
-
памятник
-
памятный
-
память
-
памяться
-
пан
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
памятка
* Từ tham khảo/words other:
- памятник
- памятный
- память
- памяться
- пан