Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
матриархат
-матриархат- матриарх́ат м. 1a- chế độ mẫu hệ, chế độ mẫu quyền, chế độ quyền mẹ
* Từ tham khảo/words other:
-
матрица
-
матрицировать
-
матрос
-
матроска
-
матушка
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
матриархат
* Từ tham khảo/words other:
- матрица
- матрицировать
- матрос
- матроска
- матушка