Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
матрицировать
-матрицировать- матриц́ировать несов. и сов. 2a‚полирг.- làm khuôn đúc, chế đồng mô, làm bản đúc
* Từ tham khảo/words other:
-
матрос
-
матроска
-
матушка
-
матч
-
мать
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
матрицировать
* Từ tham khảo/words other:
- матрос
- матроска
- матушка
- матч
- мать