Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
мать
-мать- мать ж. 8e- [người, bà] mẹ, má, mạ, u, bầm, đẻ, thân mẫu, hiền mẫu, mẹ hiền|= родн́ая ~ mẹ đẻ, mẹ ruột, thân mẫu, đẻ|= в чём ~ родил́а trần chuồng, không mặc quần áo, trần như nhộng
* Từ tham khảo/words other:
-
мах
-
махать
-
махинация
-
махнуть
-
маховик
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
мать
* Từ tham khảo/words other:
- мах
- махать
- махинация
- махнуть
- маховик