Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
махинация
-махинация- махин́ация ж. 7a- mưu đồ, âm mưu, mưu chước, mưu mô; (нечестная проделка) thủ đoạn xảo trá, mánh khóe gian lận
* Từ tham khảo/words other:
-
махнуть
-
маховик
-
маховой
-
махорка
-
махровый
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
махинация
* Từ tham khảo/words other:
- махнуть
- маховик
- маховой
- махорка
- махровый