Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
маховик
-маховик- махов́ик м. 3a‚тех.- [cái] vô lăng, bánh lái, tay lái, bánh đà
* Từ tham khảo/words other:
-
маховой
-
махорка
-
махровый
-
мачеха
-
мачта
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
маховик
* Từ tham khảo/words other:
- маховой
- махорка
- махровый
- мачеха
- мачта