Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
матроска
-матроска- матр́оска ж. 3*a- [cái] áo lính thủy (детская тж.)
* Từ tham khảo/words other:
-
матушка
-
матч
-
мать
-
мах
-
махать
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
матроска
* Từ tham khảo/words other:
- матушка
- матч
- мать
- мах
- махать