Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
матрос
-матрос- матр́ос м. 1a- [người] thủy thủ, thuyền viên; воен. [người] thủy binh, thủy thủ, lính thủy
* Từ tham khảo/words other:
-
матроска
-
матушка
-
матч
-
мать
-
мах
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
матрос
* Từ tham khảo/words other:
- матроска
- матушка
- матч
- мать
- мах