Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
матрица
-матрица- м́атрица ж. 5a- полигр. (для отливки литеры) khuôn đúc chữ, đồng mô; (для отливки стереотипа) bản chữ đúc, bản đúc, phông|- мат. ma trận
* Từ tham khảo/words other:
-
матрицировать
-
матрос
-
матроска
-
матушка
-
матч
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
матрица
* Từ tham khảo/words other:
- матрицировать
- матрос
- матроска
- матушка
- матч