Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trịnh trọng
@trịnh trọng|-cérémonieux; grave; solennel.|= Vẻ trịnh_trọng |+un air cérémonieux|-un air grave|= Giọng trịnh_trọng |+un ton solennel.
* Từ tham khảo/words other:
-
trình trọt
-
trình tự
-
trít
-
trịt
-
trĩu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
trịnh trọng
* Từ tham khảo/words other:
- trình trọt
- trình tự
- trít
- trịt
- trĩu