Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trịt
@trịt|-écrasé (en parlant du nez).|-à même; au ras de.|= Ngồi trịt xuống sàn |+s'asseoir à même le plancher.
* Từ tham khảo/words other:
-
trĩu
-
trìu mến
-
trĩu trịt
-
trìu trĩu
-
trò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
trịt
* Từ tham khảo/words other:
- trĩu
- trìu mến
- trĩu trịt
- trìu trĩu
- trò