Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trìu mến
@trìu mến|-affectueux.|= Giọng trìu_mến |+ton affectueux.|-affectionner; avoir de l'affection pour; se prendre d'affection pour.|= Trìu_mến nhau |+se prendre d'affection mutuellement.
* Từ tham khảo/words other:
-
trĩu trịt
-
trìu trĩu
-
trò
-
trỏ
-
trọ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
trìu mến
* Từ tham khảo/words other:
- trĩu trịt
- trìu trĩu
- trò
- trỏ
- trọ