Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trình tự
@trình tự|-ordre.|= Giảng bài theo trình_tự sách giáo_khoa |+exposer une leçon suivant l'ordre indiqué dans le manuel scolaire.|-(jur.) procédure.|= Trình_tự phúc_thẩm |+procédure d'appel.
* Từ tham khảo/words other:
-
trít
-
trịt
-
trĩu
-
trìu mến
-
trĩu trịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
trình tự
* Từ tham khảo/words other:
- trít
- trịt
- trĩu
- trìu mến
- trĩu trịt