Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trình trọt
@trình trọt|-(argot) présenter; soumettre.|= Việc gì cũng trình_trọt |+soumettre la moindre chose aux supérieurs.
* Từ tham khảo/words other:
-
trình tự
-
trít
-
trịt
-
trĩu
-
trìu mến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
trình trọt
* Từ tham khảo/words other:
- trình tự
- trít
- trịt
- trĩu
- trìu mến