Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lông buồn
@lông buồn|-sensibilité au chatouillement|=có lông_buồn |+être chatouilleux
* Từ tham khảo/words other:
-
lóng ca lóng cóng
-
lông cánh
-
lỏng cha lỏng chỏng
-
lòng chảo
-
lỏng chỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
lông buồn
* Từ tham khảo/words other:
- lóng ca lóng cóng
- lông cánh
- lỏng cha lỏng chỏng
- lòng chảo
- lỏng chỏng