Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lòng chảo
@lòng chảo|-dépression en forme de cuvette; creux en forme de cuvette; (geogr., geol.) auge|= Lòng_chảo băng_hà |+auge glaciaire|-(bot.) hylocéréus
* Từ tham khảo/words other:
-
lỏng chỏng
-
lổng chổng
-
lông chuột
-
long cổn
-
lóng cóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
lòng chảo
* Từ tham khảo/words other:
- lỏng chỏng
- lổng chổng
- lông chuột
- long cổn
- lóng cóng