Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lóng cóng
@lóng cóng|-embarrassé et maladroit|= Tay lóng_cóng |+des mains embarrassées et maladroites|= lóng_ca_lóng_cóng |+(redoublement ; sens plus fort)
* Từ tham khảo/words other:
-
lồng cồng
-
lông cu li
-
lòng dạ
-
lòng dân
-
lòng đào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
lóng cóng
* Từ tham khảo/words other:
- lồng cồng
- lông cu li
- lòng dạ
- lòng dân
- lòng đào