Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lỏng chỏng
@lỏng chỏng|-pêle-mêle; en désordre|= Đồ_đạc vứt lỏng_chỏng |+objets jetés pêle-mêle|= lỏng_cha_lỏng_chỏng |+(redoublement ; sens plus fort)
* Từ tham khảo/words other:
-
lổng chổng
-
lông chuột
-
long cổn
-
lóng cóng
-
lồng cồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
lỏng chỏng
* Từ tham khảo/words other:
- lổng chổng
- lông chuột
- long cổn
- lóng cóng
- lồng cồng