Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lông cánh
@lông cánh|-(zool.) rémige
* Từ tham khảo/words other:
-
lỏng cha lỏng chỏng
-
lòng chảo
-
lỏng chỏng
-
lổng chổng
-
lông chuột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
lông cánh
* Từ tham khảo/words other:
- lỏng cha lỏng chỏng
- lòng chảo
- lỏng chỏng
- lổng chổng
- lông chuột