Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ nhân
@chủ nhân|-propriétaire|= Chủ_nhân một biệt_thự |+propriétaire d'une villa|-hôte; hôtesse|= Một chủ_nhân duyên_dáng |+une hôtesse avenante
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nhân ông
-
chủ nhật
-
chữ nhật
-
chủ nhiệm
-
chữ nho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
chủ nhân
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nhân ông
- chủ nhật
- chữ nhật
- chủ nhiệm
- chữ nho