Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ lễ
@chủ lễ|-(rel.) célébrant; officiant
* Từ tham khảo/words other:
-
chứ lị
-
chủ lực
-
chu mật
-
chú mày
-
chú mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
chủ lễ
* Từ tham khảo/words other:
- chứ lị
- chủ lực
- chu mật
- chú mày
- chú mình