Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chú mày
@chú mày|-(infml.) tu; toi (s'adressant à son petit frère, son petit cousin ou à un jeune homme moins âgé que soi)|= Chú_mày giỏi lắm ! |+tu est bien calé
* Từ tham khảo/words other:
-
chú mình
-
chú mục
-
chủ mưu
-
chủ não
-
chữ ngả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
chú mày
* Từ tham khảo/words other:
- chú mình
- chú mục
- chủ mưu
- chủ não
- chữ ngả