Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chu mật
@chu mật|-(rare) serré; rigoureux|= Lập_luận chu_mật |+raisonnement serré|= Sự phân_tích chu_mật |+analyse rigoureuse
* Từ tham khảo/words other:
-
chú mày
-
chú mình
-
chú mục
-
chủ mưu
-
chủ não
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
chu mật
* Từ tham khảo/words other:
- chú mày
- chú mình
- chú mục
- chủ mưu
- chủ não