Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ lực
@chủ lực|-forces principales|=món ăn chủ_lực |+plat de résistance|=quân chủ_lực |+le gros de l'armée ; l'armée régulière
* Từ tham khảo/words other:
-
chu mật
-
chú mày
-
chú mình
-
chú mục
-
chủ mưu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
chủ lực
* Từ tham khảo/words other:
- chu mật
- chú mày
- chú mình
- chú mục
- chủ mưu