Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự đương đầu
たいけつ - 「対決」|=đương đầu với khó khăn|+ 困難の対決
* Từ tham khảo/words other:
-
sự đường đột
-
sự dương dương tự đắc
-
sự đương nhiên
-
sự đúp lớp
-
sự dứt khoát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự đương đầu
* Từ tham khảo/words other:
- sự đường đột
- sự dương dương tự đắc
- sự đương nhiên
- sự đúp lớp
- sự dứt khoát