Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự đường đột
とうとつ - 「唐突」|=hứng thú với cảm giác đột ngột, bất ngờ|+ 唐突に湧き起こった気分を楽しむ
* Từ tham khảo/words other:
-
sự dương dương tự đắc
-
sự đương nhiên
-
sự đúp lớp
-
sự dứt khoát
-
sự đứt mạch máu não
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự đường đột
* Từ tham khảo/words other:
- sự dương dương tự đắc
- sự đương nhiên
- sự đúp lớp
- sự dứt khoát
- sự đứt mạch máu não