Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự đứt mạch máu não
のうそっちゅう - 「脳卒中」
* Từ tham khảo/words other:
-
sự đút túi
-
sự duy nhất
-
sự duy trì
-
sự duy trì độ ấm
-
sự duyên dáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự đứt mạch máu não
* Từ tham khảo/words other:
- sự đút túi
- sự duy nhất
- sự duy trì
- sự duy trì độ ấm
- sự duyên dáng