Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự dương dương tự đắc
いきようよう - 「意気揚揚」
* Từ tham khảo/words other:
-
sự đương nhiên
-
sự đúp lớp
-
sự dứt khoát
-
sự đứt mạch máu não
-
sự đút túi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự dương dương tự đắc
* Từ tham khảo/words other:
- sự đương nhiên
- sự đúp lớp
- sự dứt khoát
- sự đứt mạch máu não
- sự đút túi