Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà ngoại
ははかた - 「母方」|=anh em nhà ngoại|+ 母方の親類
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà ngoại giao
-
nhà ngục
-
nhà ngụy biện
-
nhà nguyện
-
nhã nhạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà ngoại
* Từ tham khảo/words other:
- nhà ngoại giao
- nhà ngục
- nhà ngụy biện
- nhà nguyện
- nhã nhạc