Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà ngoại giao
がいこうかん - 「外交官」|=nhà ngoại giao cấp cao|+ 高級外交官|=nhà ngoại giao tự do|+ フリーの外交官
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà ngục
-
nhà ngụy biện
-
nhà nguyện
-
nhã nhạc
-
nhã nhặn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà ngoại giao
* Từ tham khảo/words other:
- nhà ngục
- nhà ngụy biện
- nhà nguyện
- nhã nhạc
- nhã nhặn