Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà ngục
かんごく - 「監獄」|=đưa cái gì ra khỏi nhà ngục|+ 〜を監獄から出す|=hắn ta thử tìm cách trốn khỏi nhà ngục|+ 彼は監獄から逃げようと試みた|=nhà ngục bẩn thỉu|+ むさくるしい監獄
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà ngụy biện
-
nhà nguyện
-
nhã nhạc
-
nhã nhặn
-
nhà nho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà ngục
* Từ tham khảo/words other:
- nhà ngụy biện
- nhà nguyện
- nhã nhạc
- nhã nhặn
- nhà nho