Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhã nhạc
ががく - 「雅楽」|=trình diễn nhã nhạc|+ 雅楽公演
* Từ tham khảo/words other:
-
nhã nhặn
-
nhà nho
-
nhà nhỏ
-
nhà nhỏ kiểu cổ
-
nhà nội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhã nhạc
* Từ tham khảo/words other:
- nhã nhặn
- nhà nho
- nhà nhỏ
- nhà nhỏ kiểu cổ
- nhà nội