Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà nội
ちちかた - 「父方」|=ông bà bên nhà nội đã nuôi cô ấy khi bố mẹ cô ly hôn|+ 彼女の父方の祖父母は両親の離婚後に彼女を育てた
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà nông
-
nhà nước
-
nhà nước mà ở đó việc phúc lợi được phát triển mạnh và do nhà nước thực hiện
-
nhà ở
-
nhà ở cấp cho người lao động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà nội
* Từ tham khảo/words other:
- nhà nông
- nhà nước
- nhà nước mà ở đó việc phúc lợi được phát triển mạnh và do nhà nước thực hiện
- nhà ở
- nhà ở cấp cho người lao động