nhà ở |
アビタシオン|=khu nhà ở của chúng tôi vừa sáng vừa rộng|+ 私達のアビタシオンは明るくて、広いです|=かおく - 「家屋」|=trong các kiểu nhà cổ của Nhật, trần nhà thường được làm bằng gỗ|+ 古い日本の家屋には木でできた天井がある|=đồ gỗ theo kiểu phương Đông thì quá lớn so với 1 số ngôi nhà kiểu Nhật|+ 西洋式の家具は一部の日本式家屋には大き過ぎる|=nhà trong nông trại|+ 農場内の家屋|=nhà kiểu Nhật|+ 日本風の家屋|=nhà cũ|+ 中古家屋|=nhà có một phần làm chỗ ở|+ 一部を人の居住用に供する家屋|=nhà di động tiện ích|+ 移動簡易家屋|=căn nhà bằng gỗ|+ 木造家屋|=かたく - 「家宅」|=lắp đặt thiết bị báo động khi có sự xâm nhập vào nhà|+ 家宅侵入警報装置を設置している|=tìm nhà ở|+ 家宅捜査|=じゅうしょ - 「住所」|=じゅうたく - 「住宅」 |
* Từ tham khảo/words other:
- nhà ở cấp cho người lao động
- nhà ổ chuột
- nhà ở của công nhân
- nhà ở của công nhân công trường và công nhân mỏ
- nhà ở tập thể dành cho nhân viên công ty