Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà ở cấp cho người lao động
ペンション
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà ổ chuột
-
nhà ở của công nhân
-
nhà ở của công nhân công trường và công nhân mỏ
-
nhà ở tập thể dành cho nhân viên công ty
-
nhà ông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà ở cấp cho người lao động
* Từ tham khảo/words other:
- nhà ổ chuột
- nhà ở của công nhân
- nhà ở của công nhân công trường và công nhân mỏ
- nhà ở tập thể dành cho nhân viên công ty
- nhà ông