hiện giờ | げんざい - 「現在」|=người kế nhiệm ông ấy là bà Ms. Joanna Wood, hiện giờ bà là giám đốc công ty ABC|+ 彼の後任はジョアンナ・ウッドで、彼女は現在ABC社の社長である|=tỷ lệ lãi cố định hiện nay (hiện giờ) là 2, 3%|+ 固定金利は現在2.3%だ|=số người làm việc ở công ty chúng tôi hiện giờ (hiện nay) là ba trăm người|+ 当社の従業員数は現在300名です|=hiện giờ một ngày chị nhận được bao nhiêu cú điện thoại?|+ 現在1日に何件の電話を受けていますか|=げんだい - 「現代」 |
* Từ tham khảo/words other:
- hiện hành
- hiền hậu
- hiện hình
- hiền hoà
- hiền hòa