Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiền hoà
あいそのいい - 「愛想のいい」 - [ÁI TƯỞNG]
* Từ tham khảo/words other:
-
hiền hòa
-
hiện hữu
-
hiền lành
-
hiến lệnh
-
hiến máu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiền hoà
* Từ tham khảo/words other:
- hiền hòa
- hiện hữu
- hiền lành
- hiến lệnh
- hiến máu