Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiến lệnh
けんほうとほうれい - 「憲法と法令」
* Từ tham khảo/words other:
-
hiến máu
-
hiền minh
-
hiện nay
-
hiên ngang
-
hiên nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiến lệnh
* Từ tham khảo/words other:
- hiến máu
- hiền minh
- hiện nay
- hiên ngang
- hiên nhà