Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiên ngang
そんだいな - 「尊大な」
* Từ tham khảo/words other:
-
hiên nhà
-
hiền nhân
-
hiển nhiên
-
hiến pháp
-
hiền sĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiên ngang
* Từ tham khảo/words other:
- hiên nhà
- hiền nhân
- hiển nhiên
- hiến pháp
- hiền sĩ