hiến pháp | けんぽう - 「憲法」|=Giải tán hạ viện theo Điều 7 Hiến pháp ở Kỳ họp hạ viện|+ 衆院本会議で憲法7条に基づいて衆院を解散する|=Hiến pháp hòa bình|+ 平和憲法|=Không có hiến pháp phù hợp với một quốc gia độc lập|+ 独立国に見合う憲法がないこと|=Hiến pháp của nước Nhật đã được thực thi|+ 日本国憲法が施行された|=Hiến pháp sau chiến tranh|+ 戦後の憲法|=Hiến pháp tư bản chủ nghĩa|+ 資本主義憲法|=Hiến pháp kinh tế|+ 経済憲法|=Điều 14 của Hiến pháp quy định quyền bình đẳng trước pháp luật|+ 法の下の平等を定めた憲法14条|=ちょうけん - 「朝憲」 - [TRIỀU HIẾN] |
* Từ tham khảo/words other:
- hiền sĩ
- hiền tài
- hiện tại
- hiến tặng
- hiện thân