hiển nhiên | あきらか - 「明らか」|=ありあり|=れきぜんと - 「歴然と」|=có một sự cách biệt hiển nhiên giữa A và B|+ AとBとの歴然とした待遇の差|=adありありと|=きっぱりと|=けんぜん - 「顕然」 - [HIỂN NHIÊN]|=Sự thật là điều hiển nhiên|+ 現実は顕然|=Tôi nghĩ rằng việc cô ấy vào làm việc ở công ty của Nhật là điều hiển nhiên nhiên|+ 彼女が日本の会社に入るのは顕然だと思う|=さぞ - 「嘸」 |
* Từ tham khảo/words other:
- hiến pháp
- hiền sĩ
- hiền tài
- hiện tại
- hiến tặng