hiến máu | けんけつ - 「献血」|=giúp tập trung hiến máu|+ 献血を集めるのを手伝う|=xếp thành hàng dài để đợi hiến máu|+ 献血のために長い列を成して待つ|=loại bỏ vi rút HIV khỏi nguồn máu được hiến|+ 献血からHIVを取り除く|=けんけつ - 「献血する」|=phá hủy DNA bên trong virus AIDS có trong máu được hiến|+ 献血された血液中にあるエイズウイルス内のDNAに損傷を与える|=máu được hiến|+ 献血された血液|=けんけつする - 「献血する」 |
* Từ tham khảo/words other:
- hiền minh
- hiện nay
- hiên ngang
- hiên nhà
- hiền nhân